XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 23/06/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
G8 |
68
|
70
|
80
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
598
|
172
|
138
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
6133
3321
3507
|
5606
1041
3176
|
1666
6119
1194
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
1535
|
7567
|
0478
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
08408
19868
05184
61595
18899
86041
82877
|
66816
34324
83005
33656
81946
87018
32907
|
45602
98790
29092
94200
24558
15549
64748
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
59081
65623
|
64539
25762
|
39987
00556
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
71630
|
23284
|
91393
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
28959
|
47997
|
10481
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
156675
|
614642
|
826229
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
0 | 07, 08 | 05, 06, 07 | 00, 02 | |||||||||||||||||||||||
1 | 16, 18 | 19 | ||||||||||||||||||||||||
2 | 21, 23 | 24 | 29 | |||||||||||||||||||||||
3 | 30, 33, 35 | 39 | 38 | |||||||||||||||||||||||
4 | 41 | 41, 42, 46 | 48, 49 | |||||||||||||||||||||||
5 | 59 | 56 | 56, 58 | |||||||||||||||||||||||
6 | 68(2) | 62, 67 | 66 | |||||||||||||||||||||||
7 | 75, 77 | 70, 72, 76 | 78 | |||||||||||||||||||||||
8 | 81, 84 | 84 | 80, 81, 87 | |||||||||||||||||||||||
9 | 95, 98, 99 | 97 | 90, 92, 93, 94 |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 16/06/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
G8 |
07
|
53
|
23
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
419
|
012
|
326
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
3173
9629
0927
|
2625
9627
6150
|
8762
8899
2680
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
4086
|
2605
|
3806
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
73006
24815
90897
19735
52070
48113
58599
|
56560
91205
93108
11561
44586
14368
83820
|
57782
79485
40155
34421
81825
31072
82884
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
59326
56270
|
55976
00502
|
58019
65905
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
76395
|
78348
|
42749
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
57037
|
74553
|
23693
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
995595
|
163787
|
209553
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
0 | 06, 07 | 02, 05(2), 08 | 05, 06 | |||||||||||||||||||||||
1 | 13, 15, 19 | 12 | 19 | |||||||||||||||||||||||
2 | 26, 27, 29 | 20, 25, 27 | 21, 23, 25, 26 | |||||||||||||||||||||||
3 | 35, 37 | |||||||||||||||||||||||||
4 | 48 | 49 | ||||||||||||||||||||||||
5 | 50, 53(2) | 53, 55 | ||||||||||||||||||||||||
6 | 60, 61, 68 | 62 | ||||||||||||||||||||||||
7 | 70(2), 73 | 76 | 72 | |||||||||||||||||||||||
8 | 86 | 86, 87 | 80, 82, 84, 85 | |||||||||||||||||||||||
9 | 95(2), 97, 99 | 93, 99 |
XSMN - Kết quả xổ số Miền NamXSMN / XSMN Thứ 2 / XSMN 09/06/2025 |
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉnh | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
G8 |
12
|
33
|
00
|
|||||||||||||||||||||||
G7 |
040
|
654
|
933
|
|||||||||||||||||||||||
G6 |
0510
1376
3096
|
8593
0610
8216
|
6918
6202
0643
|
|||||||||||||||||||||||
G5 |
2775
|
4230
|
1391
|
|||||||||||||||||||||||
G4 |
52539
09919
83713
88919
55005
07398
99696
|
17001
28946
68700
79120
09202
16121
68000
|
25651
37597
36227
89181
06187
83048
03593
|
|||||||||||||||||||||||
G3 |
05771
10905
|
23980
91974
|
03283
16811
|
|||||||||||||||||||||||
G2 |
37750
|
89268
|
74019
|
|||||||||||||||||||||||
G1 |
70029
|
32004
|
39337
|
|||||||||||||||||||||||
DB |
945743
|
843515
|
075715
|
Bảng loto miền Miền Nam / Lô XSMN Thứ 2 / Sổ kết quả 30 ngày | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |||||||||||||||||||||||
0 | 05(2) | 00(2), 01, 02, 04 | 00, 02 | |||||||||||||||||||||||
1 | 10, 12, 13, 19(2) | 10, 15, 16 | 11, 15, 18, 19 | |||||||||||||||||||||||
2 | 29 | 20, 21 | 27 | |||||||||||||||||||||||
3 | 39 | 30, 33 | 33, 37 | |||||||||||||||||||||||
4 | 40, 43 | 46 | 43, 48 | |||||||||||||||||||||||
5 | 50 | 54 | 51 | |||||||||||||||||||||||
6 | 68 | |||||||||||||||||||||||||
7 | 71, 75, 76 | 74 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 80 | 81, 83, 87 | ||||||||||||||||||||||||
9 | 96(2), 98 | 93 | 91, 93, 97 |
Xổ số miền Bắc (hay còn gọi là xổ số Thủ đô) có lịch mở thưởng vào tất cả các ngày trong tuần, thời gian mở thưởng là 18h00 và kết thúc vào lúc 18h30 hàng ngày trên kênh VTC9 (riêng dịp Tết Nguyên Đán tạm ngừng mở thưởng 4 ngày từ 30 Tết đến mùng 3 Tết)
Xổ số miền Trung gồm 14 tỉnh khác nhau. Thời gian mở thưởng là 17h15 hàng ngày, riêng xổ số Khánh Hòa mở thưởng vào chủ nhật và thứ 4, xổ số Đà Nẵng mở vào thứ 4 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở một lần một tuần.
Xổ số miền Nam gồm 21 tỉnh khác nhau có thời gian mở thưởng là 16h10 hàng ngày, riêng xổ số TP. Hồ Chí Minh mở thưởng vào thứ 2 và thứ 7, các đài tỉnh khác chỉ mở với tần suất một lần một tuần.
Kết quả xổ số được cập nhật hàng ngày và hoàn toàn miễn phí trên trang Xemkqxs.vn